1. Thông tin cơ bản
- Từ: 自由化
- Cách đọc: じゆうか
- Loại từ: Danh từ / động từ kèm する (自由化する)
- Ý nghĩa khái quát: tự do hóa, nới lỏng ràng buộc (thị trường, thương mại, tài chính)
- Phong cách: trang trọng; dùng nhiều trong kinh tế, chính sách công
- Mức độ: cao cấp (khoảng N1, từ vựng thời sự – kinh tế)
2. Ý nghĩa chính
自由化 là quá trình bỏ bớt hạn chế, mở cửa để hoạt động kinh tế – xã hội vận hành tự do hơn, như 「市場の自由化」, 「貿易自由化」, 「金融の自由化」.
3. Phân biệt
- 規制緩和: nới lỏng quy chế; gần với 自由化 nhưng nhấn vào “giảm quy định”.
- 開放: mở cửa, mở ra; phạm vi rộng, không chỉ kinh tế.
- 民営化: tư nhân hóa; chuyển sở hữu nhà nước → tư nhân, khác trọng tâm với 自由化.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 「〜を自由化する」「〜の自由化を進める/促進する/解禁する」
- Ngữ cảnh: chính sách nhà nước, thương mại quốc tế, thị trường dịch vụ – năng lượng – viễn thông.
- Sắc thái: trung tính – phân tích; đi kèm số liệu, tác động, rủi ro.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 規制緩和 |
Đồng nghĩa gần |
nới lỏng quy chế |
Trọng tâm là giảm bớt quy định. |
| 開放 |
Liên quan |
mở cửa |
Dùng rộng, không chỉ kinh tế. |
| 自由貿易 |
Liên quan |
thương mại tự do |
Khái niệm/cơ chế sau khi đã tự do hóa. |
| 規制強化 |
Đối nghĩa |
tăng cường quản lý |
Ngược lại với tự do hóa. |
| 国有化 |
Đối hướng |
quốc hữu hóa |
Khác trục (sở hữu) nhưng thường đối lập với tự do hóa thị trường. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 自: tự; 由: do, nguyên do, tự do; 化: biến hóa, làm cho ~ hóa.
- Âm On: ジ(自), ユウ(由), カ(化)。
- Kết hợp: 自由(tự do)+ 化(làm cho thành)→ “làm cho trở nên tự do”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong bài viết phân tích, hãy ghép 自由化 với tác động: 「競争の活性化」「価格の適正化」「参入障壁の低下」「消費者利益の向上」 và rủi ro: 「寡占化」「品質管理」「地域格差」 để cân bằng luận điểm.
8. Câu ví dụ
- 政府は電力市場の自由化を段階的に進めた。
Chính phủ đã từng bước thúc đẩy tự do hóa thị trường điện.
- 関税の自由化により輸出が拡大した。
Nhờ tự do hóa thuế quan mà xuất khẩu tăng.
- 金融自由化は資本移動を活発にした。
Tự do hóa tài chính làm dòng vốn dịch chuyển sôi động.
- 通信分野の自由化で新規参入が相次いだ。
Nhờ tự do hóa lĩnh vực viễn thông, các công ty mới thi nhau gia nhập.
- 過度な自由化は規制の空白を生む恐れがある。
Tự do hóa quá mức có nguy cơ tạo khoảng trống quản lý.
- 農産物の自由化は国内生産者に影響を与える。
Tự do hóa nông sản ảnh hưởng đến nhà sản xuất trong nước.
- 市場自由化後、価格競争が激化した。
Sau khi tự do hóa thị trường, cạnh tranh giá trở nên khốc liệt.
- サービス業の自由化は雇用を生み出した。
Tự do hóa ngành dịch vụ đã tạo thêm việc làm.
- 航空の自由化で路線が多様化した。
Tự do hóa hàng không làm đa dạng hóa các tuyến bay.
- 教育分野の部分的な自由化が議論されている。
Đang có tranh luận về việc tự do hóa một phần lĩnh vực giáo dục.