自然流産 [Tự Nhiên Lưu Sản]
しぜんりゅうざん
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
sảy thai tự nhiên
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
sảy thai tự nhiên