自決 [Tự Quyết]
じけつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự quyết

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

tự sát

Hán tự

Tự bản thân
Quyết quyết định; sửa chữa; đồng ý; bổ nhiệm

Từ liên quan đến 自決