自己保存 [Tự Kỷ Bảo Tồn]
じこほぞん
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tự bảo tồn
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
tự bảo tồn