自営 [Tự Doanh]

じえい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

tự kinh doanh; tự làm chủ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは自営じえい配管はいかんこうだ。
Tom là thợ sửa ống nước tự do.
自営業じえいぎょうほうがいい。
Tự kinh doanh thì tốt hơn.
かれ自営業じえいぎょうをしていた。
Anh ấy đã tự kinh doanh.
ジョンソン自営業じえいぎょうで、家具かぐ修理しゅうりをやっている。
Ông Johnson làm nghề tự do, sửa chữa đồ nội thất.

Hán tự

Từ liên quan đến 自営

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自営
  • Cách đọc: じえい
  • Loại từ: danh từ; động từ サ変「自営する」
  • Nghĩa khái quát: tự kinh doanh, tự vận hành cơ sở/hoạt động kinh doanh của bản thân
  • Ví dụ cấu trúc: 自営する・自営の店・自営農家・自営業者

2. Ý nghĩa chính

自分で事業を営むこと — tự mình đứng ra điều hành công việc kinh doanh (cửa hàng, quán, nông trại, dịch vụ tự do...). Thường nhấn mạnh tư cách “không làm công ăn lương”, tự chịu trách nhiệm về doanh thu, thuế, bảo hiểm.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 自営 vs 自営業: gần nghĩa; 自営業 là danh từ chỉ “mô hình nghề nghiệp/loại hình” (self-employment), còn 自営 nhấn vào hành vi/quá trình tự vận hành. Thực tế thường dùng lẫn: 自営業者/自営者.
  • 自営する vs 経営する: 自営する hàm ý “tự mình” làm chủ, quy mô nhỏ-vừa; 経営する trung tính, dùng cả cho công ty lớn/nhà quản trị thuê.
  • 個人事業: tư cách pháp lý “hộ kinh doanh/cá nhân kinh doanh”. 自営 là cách nói thường nhật hơn.
  • Đối lập: 会社勤め・被雇用(nhân viên hưởng lương).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng như danh từ: 自営の店/自営農家/父は自営だ.
  • Dùng như động từ サ変: 店を自営する・農業を自営している.
  • Văn cảnh hành chính/thuế: 自営だと確定申告が必要, 国民年金・国民健康保険に加入.
  • Văn cảnh chuyển nghề: 会社勤めから自営へ転身, 定年後に自営を始める.
  • Sắc thái: mang tính chủ động/tự do kèm rủi ro doanh thu, tự chịu trách nhiệm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
自営業 đồng nghĩa gần nghề tự doanh Tên loại hình nghề nghiệp; trang trọng hơn trong giấy tờ.
個人事業 liên quan hộ/cá nhân kinh doanh Thuật ngữ pháp lý; khai báo thuế.
経営 liên quan quản trị/điều hành Không nhất thiết là tự làm chủ.
起業・開業 liên quan khởi nghiệp/mở cửa hàng Giai đoạn bắt đầu; sau đó có thể là 自営.
会社勤め đối nghĩa làm công ăn lương Trái với tự doanh.
被雇用 đối nghĩa bị/được thuê lao động Địa vị người làm công.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 自: “tự, bản thân”.
  • 営: “kinh doanh, vận hành, hoạt động”.
  • Ghép nghĩa: 自(tự mình)+ 営(vận hành)→ tự vận hành kinh doanh.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nói về 自営 trong đời sống Nhật, người ta thường nghĩ tới tự do về thời gian và phong cách làm việc, nhưng cũng kèm gánh nặng về thuế, bảo hiểm và biến động thu nhập. Cách xưng “自営業です/自営です” trên hồ sơ, thuê nhà, vay vốn… có thể ảnh hưởng tiêu chí xét duyệt, nên ngữ cảnh xã hội của từ này khá rõ nét.

8. Câu ví dụ

  • 父は小さな居酒屋を自営している。
    Bố tôi tự kinh doanh một quán nhậu nhỏ.
  • 会社勤めをやめて、フリーランスとして自営を始めた。
    Tôi nghỉ làm công ty và bắt đầu tự kinh doanh với tư cách freelancer.
  • 自営だと確定申告が必要になります。
    Nếu tự doanh thì cần khai thuế quyết toán.
  • 妻はカフェを自営し、地域のイベントにも積極的に参加している。
    Vợ tôi tự vận hành một quán cà phê và tích cực tham gia sự kiện địa phương.
  • 自営のメリットは時間の自由だが、収入は不安定だ。
    Lợi điểm của tự doanh là tự do thời gian, nhưng thu nhập bấp bênh.
  • 農業を自営している友人がいる。
    Tôi có người bạn tự làm nông nghiệp.
  • 定年後に民宿を自営したいと考えている。
    Tôi dự định sau khi về hưu sẽ tự kinh doanh một nhà trọ nhỏ.
  • 彼は父の店を引き継ぎ、自営を続けている。
    Anh ấy tiếp quản cửa hàng của cha và tiếp tục tự kinh doanh.
  • 自営なので国民健康保険に加入している。
    Vì tự doanh nên tôi tham gia bảo hiểm y tế quốc dân.
  • 景気の影響で、自営の売り上げに大きな波がある。
    Do ảnh hưởng kinh tế, doanh thu tự doanh lên xuống mạnh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自営 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?