自叙伝 [Tự Tự Vân]
じじょでん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 37000

Danh từ chung

tự truyện

JP: かれ自叙伝じじょでん今日きょう発売はつばいされ、午前ごぜんちゅう完売かんばいした。

VI: Tự truyện của anh ấy được phát hành hôm nay và đã bán hết trong buổi sáng.

Hán tự

Tự bản thân
Tự kể lại; mô tả
Vân truyền; đi dọc; đi theo; báo cáo; giao tiếp; truyền thuyết; truyền thống

Từ liên quan đến 自叙伝