自伝 [Tự Vân]

じでん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chung

tự truyện

JP: 自伝じでんなかかれはくりかえし不幸ふこう少年しょうねん時代じだい言及げんきゅうしている。

VI: Trong hồi ký của mình, anh ấy liên tục đề cập đến tuổi thơ bất hạnh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ晩年ばんねん自伝じでんくことにげた。
Anh ấy đã dành những năm cuối đời để viết tự truyện.

Hán tự

Từ liên quan đến 自伝

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 自伝
  • Cách đọc: じでん (jiden)
  • Từ loại: Danh từ
  • Nghĩa ngắn: Tự truyện, sách do chính tác giả kể về đời mình
  • Lĩnh vực: Văn học, xuất bản, lịch sử văn hóa
  • Độ trang trọng: Trung tính
  • Tần suất: Phổ biến trong xuất bản, truyền thông

2. Ý nghĩa chính

自伝 là tác phẩm viết về cuộc đời của chính tác giả. Có thể là sách, bài dài, hoặc phim chuyển thể từ tự truyện.

3. Phân biệt

  • 自伝 vs 伝記: 伝記 là “tiểu sử” do người khác viết; 自伝 do chính người trong cuộc viết.
  • 自伝 ≈ 自叙伝: Gần như đồng nghĩa; 自叙伝 có sắc thái văn học trang trọng hơn.
  • 回想録/回顧録: “Hồi ký”, nhấn vào ký ức, có thể không theo trình tự toàn đời như 自伝.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 自伝を書く/出版する/読む/編む: Viết/xuất bản/đọc/biên soạn tự truyện.
  • 自伝的小説: Tiểu thuyết tự thuật (pha hư cấu).
  • 〜をテーマにした自伝: Tự truyện lấy ~ làm chủ đề (tuổi thơ, chiến tranh...).
  • 自伝映画/自伝的映画: Phim mang tính tự truyện.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
伝記 Đối chiếu Tiểu sử Do người khác viết về một nhân vật.
自叙伝 Đồng nghĩa (gần) Tự truyện Trang trọng, văn học hơn một chút.
回想録/回顧録 Liên quan Hồi ký Nhấn vào kỷ niệm, có thể không toàn bộ cuộc đời.
ノンフィクション Liên quan Phi hư cấu Thể loại; tự truyện là một nhánh.
自伝的小説 Liên quan Tiểu thuyết tự thuật Pha trộn hư cấu với trải nghiệm cá nhân.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 自: “tự, bản thân”; Âm On: ジ; Kun: みずか-ら.
  • 伝: Nhân đứng 亻 + 云; Âm On: デン; Kun: つた-える/わる; nghĩa “truyền, kể”.
  • Hợp nghĩa: “Tự mình kể/chuyển tải về bản thân” → tự truyện.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Tính xác thực là vấn đề trung tâm của 自伝. Nhiều tác phẩm đan xen hồi ức và diễn giải cá nhân, nên người đọc cũng cần tỉnh táo trước thiên kiến. Ở Nhật, 自伝 của doanh nhân, nghệ sĩ thường gắn với thông điệp vượt khó, triết lý nghề nghiệp, và cả bối cảnh xã hội thời đó.

8. Câu ví dụ

  • 彼は戦後の体験を自伝にまとめた。
    Anh ấy đã ghi lại trải nghiệm sau chiến tranh trong tự truyện.
  • 有名作家の自伝を読むと創作の裏側が見えてくる。
    Đọc tự truyện của nhà văn nổi tiếng sẽ thấy hậu trường sáng tác.
  • 若い頃の失敗談を正直に書いた自伝が話題だ。
    Tự truyện viết thật về những thất bại thời trẻ đang gây chú ý.
  • 彼女の自伝はベストセラーになった。
    Tự truyện của cô ấy đã trở thành best-seller.
  • 自伝映画の公開に合わせてトークイベントが開かれる。
    Nhân dịp công chiếu phim tự truyện sẽ có buổi tọa đàm.
  • 編集者と相談しながら自伝の構成を練った。
    Tôi bàn với biên tập viên để trau chuốt cấu trúc tự truyện.
  • 会社員でも自伝を書くことでキャリアを棚卸しできる。
    Ngay cả nhân viên công ty cũng có thể tổng kết sự nghiệp bằng cách viết tự truyện.
  • この自伝は時系列ではなくテーマ別に章立てされている。
    Tự truyện này không theo thời gian mà chia theo chủ đề.
  • 誤解を解くために自伝という形で事実を公表した。
    Để hóa giải hiểu lầm, anh ấy công bố sự thật dưới dạng tự truyện.
  • タイトルは自伝の顔だから慎重に決めたい。
    Tiêu đề là bộ mặt của tự truyện nên muốn quyết định cẩn trọng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 自伝 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?