膵癌 [Tụy Nham]
膵がん [Tụy]
すいがん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

ung thư tụy

🔗 膵臓癌

Hán tự

Tụy tuyến tụy; (kokuji)
Nham ung thư

Từ liên quan đến 膵癌