すい臓がん [Tạng]
膵臓がん [Tụy Tạng]
膵臓癌 [Tụy Tạng Nham]
すいぞうがん

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

ung thư tuyến tụy

Hán tự

Tạng nội tạng; phủ tạng; ruột
Tụy tuyến tụy; (kokuji)
Nham ung thư

Từ liên quan đến すい臓がん