膨らす [Bành]
脹らす [Trướng]
ふくらす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Từ hiếm

mở rộng; thổi phồng

🔗 膨らます

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

このケーキをつくるためにはふくらしこなしおバターが必要ひつようだ。
Để làm bánh này, bạn cần bột nở và bơ không muối.

Hán tự

Bành phồng lên; béo lên; dày
Trướng giãn nở; phồng lên; phình ra; đầy đặn; sưng

Từ liên quan đến 膨らす