腹切り
[Phúc Thiết]
腹切 [Phúc Thiết]
腹切 [Phúc Thiết]
はらきり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
harakiri; seppuku
tự sát bằng cách mổ bụng
🔗 切腹