割腹 [Cát Phúc]
かっぷく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mổ bụng; tự sát
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
mổ bụng; tự sát