腹切り [Phúc Thiết]
腹切 [Phúc Thiết]
はらきり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

harakiri; seppuku

tự sát bằng cách mổ bụng

🔗 切腹

Hán tự

Phúc bụng; dạ dày
Thiết cắt; sắc bén

Từ liên quan đến 腹切り