腰強 [Yêu 強]

こしづよ

Tính từ đuôi naDanh từ chung

lưng mạnh

Tính từ đuôi naDanh từ chung

bướng bỉnh

Tính từ đuôi naDanh từ chung

dai

Hán tự

Từ liên quan đến 腰強