腕力
[Oản Lực]
わんりょく
うでぢから
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chung
sức mạnh cánh tay; sức mạnh thể chất; sức mạnh cơ bắp
JP: 父は昔腕力のある人でした。
VI: Ngày xưa, cha tôi là người có sức mạnh về thể chất.
Danh từ chung
sức mạnh; bạo lực
JP: 君は腕力に訴えてはならない。
VI: Bạn không được dùng vũ lực.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
喧嘩の勝敗は腕力では決まらない。
Kết quả của cuộc chiến không phụ thuộc vào sức mạnh.
場合によっては腕力に訴えてもよい。
Trong trường hợp cần thiết, có thể sử dụng vũ lực.