腎臓 [Thận Tạng]

じんぞう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

thận

JP: 腎臓じんぞうわるいのです。

VI: Tôi bị bệnh thận.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムは腎臓じんぞう肝臓かんぞうわるい。
Tom bị bệnh về thận và gan.

Hán tự

Từ liên quan đến 腎臓

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 腎臓
  • Cách đọc: じんぞう
  • Loại từ: Danh từ
  • Hán Việt: thận tạng
  • Lĩnh vực: Y học, sinh học, sức khỏe
  • Nghĩa khái quát: Cơ quan “thận”, thuộc nhóm nội tạng, có chức năng lọc máu, bài tiết nước tiểu và điều hòa cân bằng dịch – điện giải.
  • Các kết hợp thường gặp: 腎臓病, 腎不全, 腎機能, 腎移植, 腎臓内科, 人工透析, 腎結石, 片方の腎臓

2. Ý nghĩa chính

腎臓 là “thận” – một trong các cơ quan nội tạng quan trọng, thường dùng trong ngữ cảnh y khoa. Dùng để chỉ bản thân cơ quan, tình trạng bệnh lý liên quan, hoặc chức năng sinh lý của thận.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • vs 腎臓: 腎 là chữ Hán chỉ “thận” nói chung (thường thấy trong thuật ngữ), còn 腎臓 là từ đầy đủ, trung tính, dùng trong y học lâm sàng và đời thường khi nói về cơ quan thận.
  • 内臓 (nội tạng) là phạm trù rộng; 腎臓 là một trong các 内臓 (bên cạnh 肝臓, 心臓, 胃…).
  • 腎臓内科 (khoa thận, thận học) vs 泌尿器科 (tiết niệu): Thận học thiên về chức năng thận và bệnh lý nội khoa; Tiết niệu bao quát hệ tiết niệu nói chung, bao gồm phẫu thuật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Miêu tả chức năng/tình trạng: 腎臓の機能が低下する, 腎臓に負担がかかる.
  • Chẩn đoán/điều trị: 腎臓の検査を受ける, 腎臓移植を受ける, 人工透析が必要だ.
  • Bệnh danh: 腎臓病, 急性腎不全, 慢性腎不全, 腎結石.
  • Định lượng/mô tả: 片方の腎臓, 生体腎移植, ドナーの腎臓.
  • Văn viết học thuật, tài liệu bệnh viện, truyền thông sức khỏe công cộng; ít dùng trong khẩu ngữ đời thường trừ khi nói chuyện y tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Biến thể/viết ngắn Thận Dùng trong thuật ngữ ghép: 腎不全, 腎移植.
内臓 Khái quát Nội tạng Danh mục chung các cơ quan bên trong cơ thể.
肝臓 Liên quan Gan Cùng nhóm nội tạng với chức năng khác.
腎不全 Thuật ngữ Suy thận Tình trạng chức năng thận suy giảm nghiêm trọng.
人工透析 Điều trị Chạy thận nhân tạo Thay thế chức năng lọc của thận.
腎臓移植 Điều trị Cấy ghép thận Phẫu thuật ghép thận từ người hiến.
泌尿器科 Chuyên khoa Khoa tiết niệu Khác với nội khoa thận (腎臓内科).

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 腎: bộ 月 (nhục) gợi phần thịt/cơ quan + phần âm 甚; nghĩa là “thận”.
  • 臓: biến thể của 蔵 với bộ 月 (nhục) chỉ nội tạng; nghĩa là “tạng”.
  • Ghép nghĩa: 腎 (thận) + 臓 (tạng) → cơ quan thận trong hệ nội tạng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc tài liệu y học, bạn sẽ gặp nhiều tổ hợp với 腎: như 腎機能 (chức năng thận), 腎毒性 (độc tính trên thận) trong dược lý. Lưu ý sự khác biệt giữa điều trị thay thế thận (透析) và phục hồi chức năng tự nhiên của thận; cách diễn đạt tiếng Nhật phản ánh rõ: 透析導入, 透析離脱. Trong giao tiếp, nói đơn giản “腎臓が悪い” có thể bao hàm nhiều bệnh cảnh, cần ngữ cảnh để hiểu đúng.

8. Câu ví dụ

  • 彼は腎臓の検査を受けた。
    Anh ấy đã đi kiểm tra thận.
  • 高血圧は腎臓に負担をかけることがある。
    Tăng huyết áp đôi khi gây gánh nặng lên thận.
  • 腎臓の機能が低下して、透析が必要になった。
    Chức năng thận suy giảm nên phải chạy thận.
  • 彼女は兄の腎臓を提供してもらい、移植手術を受けた。
    Cô ấy nhận thận từ anh trai và đã trải qua ca ghép.
  • 定期的に腎臓の超音波検査を受けている。
    Tôi định kỳ siêu âm thận.
  • 脱水は腎臓に悪影響を与える。
    Mất nước gây ảnh hưởng xấu đến thận.
  • 医師は腎臓病の早期発見が重要だと強調した。
    Bác sĩ nhấn mạnh việc phát hiện sớm bệnh thận là quan trọng.
  • 片方の腎臓だけでも日常生活は可能だ。
    Chỉ với một quả thận vẫn có thể sinh hoạt bình thường.
  • 薬の腎臓毒性について注意書きがある。
    Có ghi chú về độc tính trên thận của thuốc.
  • 食塩の摂り過ぎは腎臓と心臓に負担をかける。
    Ăn quá nhiều muối gây gánh nặng cho thận và tim.
💡 Giải thích chi tiết về từ 腎臓 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?