脳溢血 [Não Dật Huyết]
のういっけつ

Danh từ chung

Lĩnh vực: Y học

xuất huyết não

🔗 脳出血

Hán tự

Não não; trí nhớ
Dật tràn; ngập; đổ
Huyết máu

Từ liên quan đến 脳溢血