脳出血
[Não Xuất Huyết]
のうしゅっけつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000
Độ phổ biến từ: Top 20000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
xuất huyết não