脱色
[Thoát Sắc]
だっしょく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
khử màu; tẩy trắng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
サロンで髪を脱色してもらわないとな。
Tôi cần phải tẩy tóc ở tiệm.