Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
脚部
[Cước Bộ]
きゃくぶ
🔊
Danh từ chung
chân; phần chân
Hán tự
脚
Cước
chân; phần dưới
部
Bộ
bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Từ liên quan đến 脚部
脚
あし
bàn chân; chân
足
あし
bàn chân; chân
脛
すね
cẳng chân; ống chân
骭
かん
ống chân; xương ống chân
下腿
かたい
cẳng chân; ống chân
肢
あし
bàn chân; chân