脚部 [Cước Bộ]
きゃくぶ

Danh từ chung

chân; phần chân

Hán tự

Cước chân; phần dưới
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí

Từ liên quan đến 脚部