脂身 [Chi Thân]
あぶらみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

mỡ thịt; thịt mỡ

JP: にくから脂身あぶらみりなさい。

VI: Hãy lấy mỡ ra khỏi thịt.

Hán tự

Chi mỡ; nhựa
Thân cơ thể; người

Từ liên quan đến 脂身