能無し [Năng Vô]
能なし [Năng]
のうなし

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bất tài; không có tài; người vô dụng; kẻ ngốc

Hán tự

Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
không có gì; không

Từ liên quan đến 能無し