甲斐性なし [Giáp Phỉ Tính]
甲斐性無し [Giáp Phỉ Tính Vô]
かいしょうなし

Danh từ chung

vô dụng; người vô dụng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うちの亭主ていしゅ甲斐性かいしょうがない。
Chồng tôi không có năng lực.
甲斐性かいしょうがないおとこはダメだ。
Đàn ông không có năng lực là không được.
彼女かのじょ甲斐性かいしょうのない旦那だんな嫌気いやけしたから離婚りこんしたのよ。
Cô ấy đã ly dị chồng vì chán ngấy ông chồng vô dụng.
彼女かのじょは、甲斐性かいしょうのないおっと愛想あいそかして離婚りこんしました。
Cô ấy đã chán chồng vô dụng và ly hôn.

Hán tự

Giáp áo giáp; giọng cao; hạng A; hạng nhất; trước đây; mu bàn chân; mai rùa
Phỉ đẹp; có hoa văn
Tính giới tính; bản chất
không có gì; không

Từ liên quan đến 甲斐性なし