胡麻
[Hồ Ma]
ごま
ゴマ
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
hạt mè
Danh từ chung
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
mè
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
あいつ、上司に胡麻を擂ってやがる。
Hắn đang nịnh bợ sếp đấy.
マヨネーズと胡麻ペーストの相性は抜群だ。
Sự kết hợp giữa mayonnaise và mè là tuyệt vời.