胡坐 [Hồ Tọa]

胡座 [Hồ Tọa]

胡床 [Hồ Sàng]

趺坐 [Phu Tọa]

あぐら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngồi xếp bằng

🔗 あぐらをかく

Hán tự

Từ liên quan đến 胡坐