Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胚子
[Phôi Tử]
はいし
🔊
Danh từ chung
phôi
🔗 胚
Hán tự
胚
Phôi
phôi
子
Tử
trẻ em
Từ liên quan đến 胚子
受精卵
じゅせいらん
trứng đã thụ tinh
胎
たい
tử cung
胎仔
たいじ
thai nhi; phôi thai; em bé trong bụng mẹ; thai nhi chưa sinh
胎児
たいじ
thai nhi; phôi thai; em bé trong bụng mẹ; thai nhi chưa sinh
胎芽
たいが
phôi
胚
はい
phôi; mầm