胃袋 [Vị Đại]
胃嚢 [Vị Nang]
いぶくろ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 28000

Danh từ chung

dạ dày

JP: かれ胃袋いぶくろものんだ。

VI: Anh ấy đã nhồi nhét thức ăn vào dạ dày.

Danh từ chung

nhu cầu ăn uống

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そこなしの胃袋いぶくろですね!
Anh chắc là có cái bao tử không đáy mất!
胃袋いぶくろよりおおきい。
Mắt to hơn bụng.
胃袋いぶくろみみたぬ。
Bao tử không có tai.
結局けっきょく胃袋いぶくろつかんだものちだよね。
Cuối cùng thì, người chiếm được trái tim sẽ chiến thắng.
デザートのために胃袋いぶくろけておきたいのです。
Tôi muốn để dạ dày trống cho món tráng miệng.
おばあちゃんの手作てづく弁当べんとうは、わたし胃袋いぶくろささえてくれている。
Hộp cơm do bà ngoại làm đã nuôi sống dạ dày tôi.

Hán tự

Vị dạ dày; bao tử
Đại bao; túi; túi nhỏ
Nang túi; ví; túi

Từ liên quan đến 胃袋