Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胃腸病
[Vị Tràng Bệnh]
いちょうびょう
🔊
Danh từ chung
rối loạn tiêu hóa
Hán tự
胃
Vị
dạ dày; bao tử
腸
Tràng
ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
病
Bệnh
bệnh; ốm
Từ liên quan đến 胃腸病
食中毒
しょくちゅうどく
ngộ độc thực phẩm