胃の腑 [Vị Phủ]
いのふ

Danh từ chung

dạ dày

JP: なんにんそらでは愛国あいこくしゃたりない。

VI: Không ai có thể là người yêu nước khi bụng đói.

Hán tự

Vị dạ dày; bao tử
Phủ nội tạng; ruột

Từ liên quan đến 胃の腑