[Phế]

はい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

phổi

JP: 喫煙きつえんかれはいおかした。

VI: Hút thuốc đã làm tổn thương phổi của anh ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはいガンになった。
Anh ấy bị ung thư phổi.
かれはいガンの手術しゅじゅつけた。
Anh ấy đã trải qua ca phẫu thuật ung thư phổi.
わたし叔父おじはいガンでんだ。
Chú tôi đã chết vì ung thư phổi.
喫煙きつえんはあなたのはいをボロボロにする。
Hút thuốc sẽ làm phổi bạn tổn thương nặng nề.
スモッグは健全けんぜんはいおかすもとである。
Khói bụi là mối đe dọa cho phổi khỏe mạnh.
はいガンは喫煙きつえん関係かんけいがある。
Ung thư phổi có liên quan đến hút thuốc.
のう肝臓かんぞうはいとはちがっていた。
Não khác với gan và phổi.
あのおとこ一週間いっしゅうかんまえはいガンでんだ。
Người đàn ông đó đã chết vì ung thư phổi một tuần trước.
はいまったけむりし、くら公園こうえん視線しせんける。
Tôi thở ra làn khói đã tích tụ trong phổi và dõi mắt vào công viên tối.
喫煙きつえんはいガンには関連かんれんがあるのでしょうか?
Có liên quan giữa hút thuốc và ung thư phổi không?

Hán tự

Từ liên quan đến 肺

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 肺
  • Cách đọc: はい
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ y học)
  • Lĩnh vực: Y khoa, sinh học
  • Liên quan: 肺炎, 肺がん, 肺活量, 肺機能, 右肺・左肺, 肺胞

2. Ý nghĩa chính

là “phổi” – cơ quan hô hấp chính trong lồng ngực, trao đổi khí oxy và CO₂.

3. Phân biệt

  • 肺 vs 肺臓: cùng nghĩa “phổi”, 肺臓 trang trọng/khoa học hơn.
  • 気管・気管支: khí quản/phế quản – đường dẫn khí, khác với cơ quan phổi.
  • 肺胞: phế nang – đơn vị trao đổi khí nhỏ trong phổi.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Thường trong cụm: 右肺/左肺, 肺機能検査, 肺活量, 肺移植, 肺音, 肺動脈.
  • Văn bản y khoa, kết quả xét nghiệm, thông tin sức khỏe cộng đồng.
  • Trong đời thường: hay gặp qua bệnh danh như 肺炎(viêm phổi), 肺がん(ung thư phổi).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
肺臓Đồng nghĩaphổiTrang trọng/khoa học
肺胞Liên quanphế nangĐơn vị trao đổi khí
気管支Liên quanphế quảnĐường dẫn khí
肺炎Liên quan (bệnh)viêm phổiBệnh lý ở phổi
肺がんLiên quan (bệnh)ung thư phổiBệnh ác tính
呼吸Liên quanhô hấpChức năng của phổi

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 肺: bộ “肉月” (liên quan bộ phận cơ thể) + thành phần hình thanh, nghĩa là phổi.
  • Ghép trong thuật ngữ: 肺+炎(viêm)→肺炎; 肺+活量(năng lực)→肺活量.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi gặp các cụm y khoa, lưu ý “肺機能(chức năng phổi)”, “拡散能(khả năng khuếch tán)”, “換気(thông khí)”. Người học nên gắn với mạng lưới thuật ngữ để đọc hiểu tài liệu sức khỏe tốt hơn.

8. Câu ví dụ

  • 禁煙はの健康を守る最も効果的な方法だ。
    Bỏ thuốc lá là cách hiệu quả nhất để bảo vệ sức khỏe phổi.
  • 検診でに小さな影が見つかった。
    Trong khám định kỳ phát hiện bóng mờ nhỏ ở phổi.
  • 活量を測定する検査を受けた。
    Tôi đã làm xét nghiệm đo dung tích sống của phổi.
  • に炎症が認められる。
    Phát hiện viêm ở phổi phải.
  • 運動での換気能力が高まる。
    Tập luyện giúp tăng khả năng thông khí của phổi.
  • 粉じんはに悪影響を及ぼす。
    Bụi mịn gây ảnh hưởng xấu đến phổi.
  • 医師は音を聴診して異常を確認した。
    Bác sĩ nghe âm phổi để xác nhận bất thường.
  • 感染は胞レベルまで広がっていた。
    Nhiễm trùng đã lan đến mức phế nang.
  • 低酸素環境ではへの負担が増える。
    Trong môi trường thiếu oxy, gánh nặng lên phổi tăng.
  • 彼は移植の待機リストに載っている。
    Anh ấy nằm trong danh sách chờ ghép phổi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 肺 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?