育英資金 [Dục Anh Tư Kim]
いくえいしきん
Danh từ chung
học bổng; trợ cấp sinh viên
Danh từ chung
quỹ giáo dục
Danh từ chung
học bổng; trợ cấp sinh viên
Danh từ chung
quỹ giáo dục