肥料 [Phì Liệu]

ひりょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

phân bón; phân chuồng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それは化学かがく肥料ひりょうよりもやすい。
Nó rẻ hơn so với phân bón hóa học.
肥料ひりょうのやりすぎではなれてしまった。
Hoa đã héo vì bón quá nhiều phân.
知識ちしきというものは肥料ひりょうおなじで、ひろまってこそいのである。
Kiến thức giống như phân bón, chỉ có ích khi được lan truyền.
その結果けっかあめれば、大量たいりょう表土ひょうど赤土あかつち化学かがく肥料ひりょう農薬のうやくが、うみながれだす。
Kết quả là, khi mưa xuống, lượng lớn đất bề mặt, đất đỏ, phân bón hóa học và thuốc trừ sâu trôi vào biển.

Hán tự

Từ liên quan đến 肥料

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 肥料
  • Cách đọc: ひりょう
  • Từ loại: danh từ
  • Lĩnh vực: nông nghiệp, làm vườn, môi trường
  • Kết hợp tiêu biểu: 化学肥料・有機肥料・液体肥料・堆肥(たいひ)・追肥(ついひ)・基肥(きひ)・肥料分・肥料やり

2. Ý nghĩa chính

Chất cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng (“phân bón”). Bao gồm hóa học và hữu cơ; dạng hạt, lỏng, hay phân ủ.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 肥やし (こやし): cách nói thường ngày/ cổ truyền cho “phân bón”, gần nghĩa với 肥料 (trong nông nghiệp truyền thống).
  • 堆肥 (たいひ): “compost” – phân ủ hữu cơ; là một loại 肥料.
  • 飼料 (しりょう): “thức ăn chăn nuôi” – không phải phân bón.
  • 農薬 (のうやく): thuốc bảo vệ thực vật – không cung cấp dinh dưỡng, khác với 肥料.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng miêu tả loại, thời điểm bón: 有機肥料を使う/春に肥料を与える/追肥料を施す.
  • Trong nông nghiệp bền vững: 過剰施肥 (bón quá mức) gây ô nhiễm; cân bằng N・P・K là chìa khóa.
  • Văn phong trung tính; gặp trong hướng dẫn trồng trọt, nhãn sản phẩm, nghiên cứu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
肥やし Đồng nghĩa gần Phân bón Khẩu ngữ/cổ truyền; sắc thái dân dã.
堆肥 Loại liên quan Phân ủ (compost) Là một dạng 肥料 hữu cơ.
化学肥料 Phân loại Phân hóa học Vô cơ, tan nhanh.
有機肥料 Phân loại Phân hữu cơ Giải phóng chậm, cải tạo đất.
無肥料 Đối lập thực hành Không dùng phân bón Triết lý canh tác tự nhiên; không phải “đối nghĩa” từ vựng tuyệt đối.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ひ/こえる): “phì nhiêu, làm màu mỡ”.
  • (りょう): “liệu, vật liệu, chất”.
  • Cấu tạo: 肥(làm phì nhiêu)+ 料(chất) → “chất làm đất phì nhiêu”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi chọn 肥料, chú ý nhu cầu từng loài cây và giai đoạn sinh trưởng. Cân nhắc nguồn gốc và tác động môi trường; xu hướng hiện nay ưu tiên 有機肥料 và tuần hoàn tài nguyên (điển hình là コンポスト化).

8. Câu ví dụ

  • 春になったらバラに肥料を与える。
    Đến mùa xuân thì bón phân cho hoa hồng.
  • この畑は有機肥料だけを使っている。
    Thửa ruộng này chỉ dùng phân hữu cơ.
  • 窒素の多い肥料は葉物野菜に向く。
    Phân giàu đạm phù hợp với rau ăn lá.
  • 過剰な肥料は地下水を汚染する恐れがある。
    Bón phân quá mức có nguy cơ ô nhiễm nước ngầm.
  • 緩効性肥料は長く効き目が続く。
    Phân chậm tan có hiệu quả kéo dài.
  • 肥料のタイミングを逃さないでください。
    Xin đừng bỏ lỡ thời điểm bón thúc.
  • 初心者には液体肥料が扱いやすい。
    Với người mới, phân bón dạng lỏng dễ dùng.
  • 果樹には冬に基肥料を入れる。
    Với cây ăn quả, bón lót vào mùa đông.
  • 土壌検査の結果に合わせて肥料設計を見直す。
    Điều chỉnh kế hoạch phân bón theo kết quả xét nghiệm đất.
  • 堆肥は優れた有機肥料だ。
    Phân ủ là một loại phân hữu cơ tuyệt vời.
💡 Giải thích chi tiết về từ 肥料 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?