1. Thông tin cơ bản
- Từ: 肥料
- Cách đọc: ひりょう
- Từ loại: danh từ
- Lĩnh vực: nông nghiệp, làm vườn, môi trường
- Kết hợp tiêu biểu: 化学肥料・有機肥料・液体肥料・堆肥(たいひ)・追肥(ついひ)・基肥(きひ)・肥料分・肥料やり
2. Ý nghĩa chính
Chất cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng (“phân bón”). Bao gồm hóa học và hữu cơ; dạng hạt, lỏng, hay phân ủ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 肥やし (こやし): cách nói thường ngày/ cổ truyền cho “phân bón”, gần nghĩa với 肥料 (trong nông nghiệp truyền thống).
- 堆肥 (たいひ): “compost” – phân ủ hữu cơ; là một loại 肥料.
- 飼料 (しりょう): “thức ăn chăn nuôi” – không phải phân bón.
- 農薬 (のうやく): thuốc bảo vệ thực vật – không cung cấp dinh dưỡng, khác với 肥料.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng miêu tả loại, thời điểm bón: 有機肥料を使う/春に肥料を与える/追肥料を施す.
- Trong nông nghiệp bền vững: 過剰施肥 (bón quá mức) gây ô nhiễm; cân bằng N・P・K là chìa khóa.
- Văn phong trung tính; gặp trong hướng dẫn trồng trọt, nhãn sản phẩm, nghiên cứu.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 肥やし |
Đồng nghĩa gần |
Phân bón |
Khẩu ngữ/cổ truyền; sắc thái dân dã. |
| 堆肥 |
Loại liên quan |
Phân ủ (compost) |
Là một dạng 肥料 hữu cơ. |
| 化学肥料 |
Phân loại |
Phân hóa học |
Vô cơ, tan nhanh. |
| 有機肥料 |
Phân loại |
Phân hữu cơ |
Giải phóng chậm, cải tạo đất. |
| 無肥料 |
Đối lập thực hành |
Không dùng phân bón |
Triết lý canh tác tự nhiên; không phải “đối nghĩa” từ vựng tuyệt đối. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 肥(ひ/こえる): “phì nhiêu, làm màu mỡ”.
- 料(りょう): “liệu, vật liệu, chất”.
- Cấu tạo: 肥(làm phì nhiêu)+ 料(chất) → “chất làm đất phì nhiêu”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi chọn 肥料, chú ý nhu cầu từng loài cây và giai đoạn sinh trưởng. Cân nhắc nguồn gốc và tác động môi trường; xu hướng hiện nay ưu tiên 有機肥料 và tuần hoàn tài nguyên (điển hình là コンポスト化).
8. Câu ví dụ
- 春になったらバラに肥料を与える。
Đến mùa xuân thì bón phân cho hoa hồng.
- この畑は有機肥料だけを使っている。
Thửa ruộng này chỉ dùng phân hữu cơ.
- 窒素の多い肥料は葉物野菜に向く。
Phân giàu đạm phù hợp với rau ăn lá.
- 過剰な肥料は地下水を汚染する恐れがある。
Bón phân quá mức có nguy cơ ô nhiễm nước ngầm.
- 緩効性肥料は長く効き目が続く。
Phân chậm tan có hiệu quả kéo dài.
- 追肥料のタイミングを逃さないでください。
Xin đừng bỏ lỡ thời điểm bón thúc.
- 初心者には液体肥料が扱いやすい。
Với người mới, phân bón dạng lỏng dễ dùng.
- 果樹には冬に基肥料を入れる。
Với cây ăn quả, bón lót vào mùa đông.
- 土壌検査の結果に合わせて肥料設計を見直す。
Điều chỉnh kế hoạch phân bón theo kết quả xét nghiệm đất.
- 堆肥は優れた有機肥料だ。
Phân ủ là một loại phân hữu cơ tuyệt vời.