肥やし [Phì]
肥し [Phì]
こやし
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

phân bón; phân chuồng; phân bắc

Danh từ chung

cái gì đó sẽ giúp phát triển trong tương lai

Hán tự

Phì phân bón; béo lên; màu mỡ; phân bón; nuông chiều

Từ liên quan đến 肥やし