肌色 [Cơ Sắc]
膚色 [Phu Sắc]
はだいろ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 41000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Từ nhạy cảm

màu da (của người Nhật); màu da; màu cam nhạt

Danh từ chung

màu da (của một người); màu da; tông màu da

Hán tự

kết cấu; da; cơ thể; vân
Sắc màu sắc

Từ liên quan đến 肌色