肌着
[Cơ Khán]
肌衣 [Cơ Y]
膚着 [Phu Khán]
肌衣 [Cơ Y]
膚着 [Phu Khán]
はだぎ
はだぎぬ
– 肌衣
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000
Danh từ chung
đồ lót; quần áo lót; đồ lót nữ; áo lót; áo ba lỗ
JP: 彼は肌着を裏返しに着た。
VI: Anh ấy đã mặc ngược quần áo lót.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
「おじいちゃん、肌着姿でどこいくの?」「ちょっとそこの自販機まで」「おじいちゃん、ここは自分ちじゃないのよ。肌着姿でウロチョロしてたら怒られるから服着てね」
"Ông nội, ông định đi đâu mà chỉ mặc đồ lót thế?" "Tôi chỉ đi đến cái máy bán hàng tự động ở gần đây thôi." "Ông ơi, đây không phải nhà mình. Đừng đi lang thang chỉ mặc đồ lót, mọi người sẽ tức giận đấy, hãy mặc quần áo vào."