聞ける
[Văn]
きける
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
⚠️Từ cổ
nói
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
声が聞けてうれしいよ。
Thật vui khi nghe được giọng bạn.
声が聞けて嬉しいよ。
Thật vui khi nghe được giọng bạn.
あなたの声が聞けてうれしいわ。
Tôi rất vui khi nghe thấy giọng bạn.
あなたの声も聞けて嬉しいよ。
Tôi rất vui khi nghe được giọng bạn.
君の声が聞けてうれしいよ。
Tôi rất vui khi nghe thấy giọng bạn.
また君に番号を聞けなかった。
Lại không dám hỏi số điện thoại của bạn.
試験の結果なんて怖くて聞けないよ。
Tôi không dám nghe kết quả thi.
また声が聞けて嬉しい。
Tôi rất vui khi lại được nghe giọng bạn.
聞け、見よ、しかし黙っていよ。
Nghe, nhìn, nhưng hãy im lặng.
心ここに在らざれば聞けども聴こえず。
Nếu lòng không đặng đâu, nghe mà như không.