聞き [Văn]
聴き [Thính]
きき

Danh từ chung

nghe; âm thanh nghe được

Danh từ chung

tin đồn; danh tiếng

Danh từ chung

nếm thử (rượu, trà, v.v.)

🔗 利き・きき

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いて、いて!
Nghe này, nghe này!
きききたい?
Bạn muốn nghe không?
いて!
Nghe tôi đi!
いてよ。
Hãy lắng nghe tôi.
こう。
Nghe này.
わたしかないでよ。トムにいて。
Đừng hỏi tôi. Hãy hỏi Tom.
けばくほどますます面白おもしろくなる。
Càng nghe càng thấy trở nên thú vị.
きききたいことがあったらなにでもいてね。
Nếu có điều gì muốn hỏi, cứ hỏi nhé.
ちょっと、いた?
Này, bạn có nghe không?
名前なまえいたの?
Bạn có hỏi tên không?

Hán tự

Văn nghe; hỏi; lắng nghe
Thính nghe; bướng bỉnh; nghịch ngợm; điều tra cẩn thận

Từ liên quan đến 聞き