老人ホーム [Lão Nhân]

ろうじんホーム
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

nhà dưỡng lão

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

最近さいきん老人ろうじんホームは満員まんいんだ。
Gần đây, các viện dưỡng lão đã kín chỗ.
おじいちゃんが、老人ろうじんホームをしちゃったよ。
Ông nội đã trốn khỏi viện dưỡng lão.
老人ろうじんホームの建築けんちく計画けいかくしているみなみフランスのおかに、ちいさな土地とちった。
Tôi đã mua một mảnh đất nhỏ trên đồi ở miền nam Pháp để lên kế hoạch xây dựng viện dưỡng lão.
そのは、おおくのもの老人ろうじんホームでらすが、そこには子供こどもとかまごたずねていくことが出来できる。
Sau đó, nhiều người sống trong viện dưỡng lão, nơi mà con cái và cháu của họ có thể đến thăm.

Hán tự

Từ liên quan đến 老人ホーム

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 老人ホーム(ろうじんホーム
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: viện dưỡng lão, cơ sở chăm sóc/nghỉ dưỡng cho người cao tuổi
  • Phân loại thường gặp: 特別養護老人ホーム(特養), 有料老人ホーム, 介護付き有料老人ホーム, 住宅型・健康型など
  • Lĩnh vực: phúc lợi, y tế–chăm sóc dài hạn

2. Ý nghĩa chính

Cơ sở dành cho người cao tuổi sinh hoạt và được hỗ trợ chăm sóc (ăn ở, tắm rửa, y tế cơ bản, phục hồi chức năng, hoạt động giải trí…). Mức độ dịch vụ khác nhau theo loại hình và chi phí.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 老人ホーム vs 介護施設: 介護施設 là khái niệm rộng; 老人ホーム là một loại hình cụ thể bên trong.
  • 老人ホーム vs デイサービス: デイサービス (chăm sóc ban ngày) chỉ đi về trong ngày; 老人ホーム là “ở lại” dài hạn.
  • 特別養護老人ホーム(特養): nhấn mạnh “chăm sóc dài hạn cho đối tượng cần hỗ trợ cao”, chi phí công–phúc lợi, thường có danh sách chờ.
  • 有料老人ホーム: cơ sở tư nhân thu phí, đa dạng dịch vụ và mức giá.
  • 病院: là cơ sở điều trị y khoa; 老人ホーム không phải bệnh viện, dù có y tá/điều dưỡng hỗ trợ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「Aは老人ホームに入る/入居する/入所する」, 「老人ホームを見学する/探す」.
  • Từ đi kèm: 入居費用, 介護度, 職員, 入所申請, 待機者, 面会, 退所.
  • Ngữ cảnh: trao đổi gia đình, tư vấn phúc lợi, tin tức xã hội về già hóa dân số.
  • Khác biệt vùng: tên gọi/loại hình có thể thay đổi theo địa phương và nhà cung cấp dịch vụ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
特別養護老人ホーム(特養)Liên quanviện dưỡng lão đặc biệtChăm sóc dài hạn, phúc lợi
有料老人ホームLiên quanviện dưỡng lão thu phíTư nhân, đa dạng dịch vụ
介護老人保健施設(老健)Liên quancơ sở lão khoa phục hồiTrọng phục hồi, ngắn–trung hạn
デイサービスPhân biệtdịch vụ chăm sóc ban ngàyKhông lưu trú
在宅介護Đối lậpchăm sóc tại nhàKhông vào cơ sở
介護施設Bao quátcơ sở chăm sócDanh mục rộng
グループホームLiên quannhà nhóm (thường cho người sa sút trí tuệ)Quy mô nhỏ, cộng đồng
面会Liên quanthăm gặpQuy định giờ thăm

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ろう): già, lão.
  • (じん/ひと): người.
  • ホーム: “home”, cơ sở/nhà (katakana từ tiếng Anh).
  • Kết hợp: 老+人+ホーム → “nhà/cơ sở cho người cao tuổi”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Nhật Bản đang già hóa nhanh, nên nhu cầu 老人ホーム tăng mạnh. Khi lựa chọn, ngoài chi phí, hãy cân nhắc mức độ chăm sóc (介護度), khả năng phục hồi chức năng, không gian sinh hoạt và chính sách thăm gặp. Thử “ở trải nghiệm/ngắn ngày” nếu cơ sở cho phép cũng rất hữu ích.

8. Câu ví dụ

  • 祖母は近くの老人ホームに入っています。
    Bà tôi đang ở một viện dưỡng lão gần nhà.
  • 週末に老人ホームを見学してきた。
    Cuối tuần tôi đã đi tham quan một viện dưỡng lão.
  • 父は有料老人ホームへ入居することにした。
    Bố tôi quyết định vào viện dưỡng lão thu phí.
  • 特別養護老人ホームは待機者が多い。
    Viện dưỡng lão đặc biệt có rất nhiều người chờ.
  • 老人ホームの職員はとても親切だ。
    Nhân viên ở viện dưỡng lão rất thân thiện.
  • 在宅介護から老人ホームへの切り替えを検討している。
    Chúng tôi đang cân nhắc chuyển từ chăm sóc tại nhà sang viện dưỡng lão.
  • この老人ホームはリハビリが充実している。
    Viện dưỡng lão này có phục hồi chức năng rất tốt.
  • 母は老人ホームでの生活に慣れてきた。
    Mẹ tôi đã quen với cuộc sống ở viện dưỡng lão.
  • 老人ホームの費用について相談したい。
    Tôi muốn trao đổi về chi phí của viện dưỡng lão.
  • 面会時間に老人ホームを訪ねた。
    Tôi đã đến viện dưỡng lão vào giờ thăm gặp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 老人ホーム được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?