翅脈 [Sí Mạch]
しみゃく

Danh từ chung

gân cánh (của côn trùng)

Hán tự

cánh (côn trùng); bay; chỉ
Mạch mạch; mạch máu; hy vọng

Từ liên quan đến 翅脈