羽ばたく [Vũ]

羽撃く [Vũ Kích]

羽搏く [Vũ Bác]

はばたく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 43000

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

vỗ cánh

JP: 小鳥ことり物音ものおとにはばたきしてった。

VI: Chim nhỏ bay đi khi nghe thấy tiếng động.

Động từ Godan - đuôi “ku”Tự động từ

mở rộng cánh; ra ngoài thế giới

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

天使てんしはなしをするとそのばたきがこえるであろう。
Khi nói về thiên thần, bạn có thể nghe thấy tiếng vỗ cánh của chúng.

Hán tự

Từ liên quan đến 羽ばたく