羨ましい [Tiện]
うらやましい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

ghen tị; đố kỵ

JP: あなたがとてもうらやましい。

VI: Tôi thực sự ghen tị với bạn.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

đáng ghen tị (vị trí, v.v.)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うらやましいなあ。
Thật là ghen tị.
うらやましい!
Ghen tị quá!
うらやましかった?
Bạn có ghen tị không?
うらやましがるだろうな。
Chắc bạn sẽ ghen tị mất.
トムがうらやましいよ。
Tôi thật ghen tị với Tom.
いい上司じょうしうらやましいですね。
Bạn thật may mắn có một người sếp tốt.
あのうらやましい。
Tôi ghen tị với đứa trẻ đó.
トムの仕事しごとうらやましい。
Tôi thèm có công việc như của Tom.
おおくのひとうらやましがるでしょう。
Nhiều người sẽ ghen tị đấy.
トムは友達ともだちうらやましがった。
Tom đã ghen tị với bạn của mình.

Hán tự

Tiện ghen tị; thèm muốn

Từ liên quan đến 羨ましい