群体 [Quần Thể]
ぐんたい

Danh từ chung

Lĩnh vực: Sinh học

thuộc địa

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

からだうえのアフィン代数だいすうぐんとは、kうえ多元たげんたまきけんからぐんけんへの表現ひょうげん可能かのうきょうへんせきしゅで、有限ゆうげん生成せいせい多元たげんたまきによって表現ひょうげんされる。
Affine algebraic groups trên một trường k là các functors đồng biến có thể biểu diễn được từ thể loại các đại số đa nguyên tử giao hoán trên k đến thể loại của các nhóm, được biểu diễn bởi đại số đa nguyên tử có sinh hữu hạn.

Hán tự

Quần bầy; nhóm; đám đông; đàn; bầy đàn; cụm
Thể cơ thể; chất; đối tượng; thực tế; đơn vị đếm cho hình ảnh

Từ liên quan đến 群体