1. Thông tin cơ bản
- Từ: 羊
- Cách đọc: ひつじ
- Loại từ: danh từ
- Âm On: ヨウ|Âm Kun: ひつじ
- Chủ đề: động vật, đời sống, 12 con giáp
- Từ ghép thường gặp: 羊毛(ようもう), 子羊(こひつじ), 羊肉(ようにく), 牧羊(ぼくよう), ひつじ雲
2. Ý nghĩa chính
- Con cừu (động vật nhai lại).
- Mở rộng nghĩa trong từ ghép: lông cừu(羊毛), thịt cừu(羊肉).
- Trong hệ 12 con giáp, năm mùi (未) gắn với con 羊 ở văn hoá Hán.
3. Phân biệt
- 羊 (cừu) vs 山羊(やぎ) (dê): khác loài; sừng và râu dê dễ nhầm với cừu non.
- 未(ひつじ) là kí hiệu địa chi cho năm Mùi; chữ viết khác với 羊 (con cừu).
- 羊羹(ようかん) là món bánh đậu đỏ; chữ 羊 ở đây không còn nghĩa “cừu”.
- 牡羊座(おひつじざ) là cung Bạch Dương (Aries), dùng chữ 牡羊 “cừu đực”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng như danh từ chỉ con vật: 牧場に羊がいる (Ở trang trại có cừu).
- Đếm: thông dụng dùng 匹(ひき) cho động vật nhỏ; trong nông nghiệp/chăn nuôi có thể dùng 頭(とう) cho gia súc. Ví dụ: 羊が三匹/三頭.
- Từ ghép thường gặp: 羊毛 (lông cừu), 子羊 (cừu con), 羊肉 (thịt cừu). Trong ẩm thực còn gặp ラム (thịt cừu non) và マトン (thịt cừu già).
- Thành ngữ/biểu đạt: 眠れないので羊を数える (đếm cừu để ngủ), ひつじ雲 (mây bông cừu).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 山羊(やぎ) |
Phân biệt |
Dê |
Dễ nhầm với cừu non; sữa dê vs lông cừu. |
| 羊毛(ようもう) |
Liên quan |
Lông cừu |
Vật liệu dệt may, len. |
| 子羊(こひつじ) |
Liên quan |
Cừu con |
Cách nói lịch sự, hay gặp trong ẩm thực. |
| 羊肉(ようにく) |
Liên quan |
Thịt cừu |
Thường phân biệt ラム và マトン. |
| 草食動物(そうしょくどうぶつ) |
Siêu loại |
Động vật ăn cỏ |
Cừu thuộc nhóm này. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- Kanji: 羊. Bộ thủ: 羊 (con cừu).
- Hình thể: chữ tượng hình mô tả đầu cừu với sừng tỏa ra hai bên.
- Âm On: ヨウ; Âm Kun: ひつじ. Tạo nhiều từ ghép chỉ vật liệu và sản phẩm (羊毛, 羊皮...).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dạy người học, tôi hay nhấn mạnh mối liên hệ văn hoá: “đếm 羊 để ngủ” là hình ảnh phổ biến trong tiếng Nhật. Ngoài ra, trong từ vựng hiện đại, thịt cừu thường gọi bằng katakana (ラム/マトン) nhiều hơn là 羊肉. Hãy lưu ý những từ có chữ 羊 nhưng nghĩa đã cố định theo lịch sử, như 羊羹 (bánh đậu đỏ), để tránh suy diễn theo nghĩa gốc “cừu”.
8. Câu ví dụ
- 眠れないので羊を数えてみた。
Tôi thử đếm cừu vì không ngủ được.
- この牧場には羊が三百頭いる。
Trang trại này có ba trăm con cừu.
- 秋になると羊毛のセーターが恋しくなる。
Đến mùa thu tôi lại thèm những chiếc áo len lông cừu.
- 丘の上で羊の群れが草を食べている。
Một đàn cừu đang gặm cỏ trên đồi.
- 料理には羊肉より牛肉をよく使います。
Trong nấu ăn tôi dùng thịt bò nhiều hơn thịt cừu.
- 空に羊雲が広がって、天気が崩れそうだ。
Mây bông cừu trải khắp trời, có vẻ thời tiết sắp xấu.
- 子羊のチーズは香りがやさしい。
Phô mai từ sữa cừu non có mùi dịu.
- 昔は羊毛産業がこの町を支えていた。
Ngày trước ngành len lông cừu từng nâng đỡ thị trấn này.
- 十二支の中で彼は羊年生まれだ。
Trong mười hai con giáp, anh ấy sinh năm Mùi (cừu).
- 観光客が羊に餌をやっている。
Khách du lịch đang cho cừu ăn.