Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マトン
🔊
Danh từ chung
thịt cừu
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
最近
さいきん
、マトンって
安
やす
いね。
Gần đây thịt cừu rẻ nhỉ.
Xem thêm
Từ liên quan đến マトン
ムトン
da cừu
ムートン
da cừu
羊
ひつじ
cừu
羊肉
ようにく
thịt cừu