羅紗綿 [La Sa Miên]
羅紗緬 [La Sa Miễn]
ラシャ綿 [Miên]
ラシャめん
らしゃめん
ラシャメン

Danh từ chung

⚠️Từ hiếm  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cừu

Danh từ chung

⚠️Từ cổ, không còn dùng  ⚠️Từ miệt thị  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 từ niềm tin rằng thủy thủ phương Tây nuôi cừu trên tàu để phục vụ mục đích tình dục

tình nhân người nước ngoài

🔗 洋妾

Từ liên quan đến 羅紗綿