罹患
[Li Hoạn]
りかん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
nhiễm bệnh
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
疫病管理局の報告では、罹患率は10パーセントだった。
Theo báo cáo của Cục Quản lý Dịch bệnh, tỷ lệ mắc bệnh là 10%.