罷業 [Bãi Nghiệp]
ひぎょう

Danh từ chung

đình công; bãi công

Hán tự

Bãi nghỉ; dừng; rời; rút lui; đi
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn

Từ liên quan đến 罷業