罪悪 [Tội Ác]
ざいあく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000

Danh từ chung

tội ác; tội lỗi; thói xấu

JP: だい都会とかいには罪悪ざいあくがはびこっている。

VI: Tội ác lan tràn ở thành phố lớn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

罪悪ざいあくかんかんじた。
Tôi đã cảm thấy tội lỗi.
罪悪ざいあくかんおぼえた。
Tôi đã cảm thấy tội lỗi.
罪悪ざいあくかんかんじてきた。
Tôi bắt đầu cảm thấy có lỗi.
すこ罪悪ざいあくかんかんじている。
Tôi đang cảm thấy hơi tội lỗi.
彼女かのじょには一抹いちまつ罪悪ざいあくかんがあった。
Cô ấy cảm thấy một chút tội lỗi.
きみ罪悪ざいあくかんいだ必要ひつようはないよ。
Cậu không cần phải cảm thấy có lỗi đâu.
自分じぶんがしたことに罪悪ざいあくかんおぼえた。
Tôi cảm thấy có lỗi với những gì mình đã làm.
まだ罪悪ざいあくかんさいなまれている。
Tôi vẫn còn bị dày vò bởi cảm giác tội lỗi.
自分じぶんがしたことに罪悪ざいあくかんかんじている。
Tôi đang cảm thấy có lỗi với những gì mình đã làm.
わたしむかしのような罪悪ざいあくかんがなくなっている。
Tôi không còn cảm giác tội lỗi như trước nữa.

Hán tự

Tội tội; lỗi; phạm tội
Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai

Từ liên quan đến 罪悪