織り成す
[Chức Thành]
織りなす [Chức]
織成す [Chức Thành]
織りなす [Chức]
織成す [Chức Thành]
おりなす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 39000
Độ phổ biến từ: Top 39000
Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ
dệt xen kẽ