縦断
[Sỉ Đoạn]
じゅうだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
xuyên suốt (bắc-nam); cắt ngang
🔗 横断
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
cắt dọc; cắt theo chiều dọc
🔗 横断